Có 2 kết quả:
相体裁衣 xiàng tǐ cái yī ㄒㄧㄤˋ ㄊㄧˇ ㄘㄞˊ ㄧ • 相體裁衣 xiàng tǐ cái yī ㄒㄧㄤˋ ㄊㄧˇ ㄘㄞˊ ㄧ
xiàng tǐ cái yī ㄒㄧㄤˋ ㄊㄧˇ ㄘㄞˊ ㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. tailor the clothes to fit the body (idiom); fig. act according to real circumstances
Bình luận 0
xiàng tǐ cái yī ㄒㄧㄤˋ ㄊㄧˇ ㄘㄞˊ ㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. tailor the clothes to fit the body (idiom); fig. act according to real circumstances
Bình luận 0